多形
たかたち「ĐA HÌNH」
Nhiều hình, nhiều dạng

多形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多形
多形核 たけいかく
hạt nhân đa hình
多形性 たけいせい
tính đa hình
多形核球 たけいかくきゅう
polymorphonuclear leukocyte, polymorphonuclear leucocyte
紅斑-多形性 こうはん-たけいせい
hồng ban đa dạng
多形核白血球 たけいかくはっけっきゅう
bạch cầu nhân đa hình
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.