多形核
たけいかく「ĐA HÌNH HẠCH」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Hạt nhân đa hình

多形核 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多形核
多形核球 たけいかくきゅう
polymorphonuclear leukocyte, polymorphonuclear leucocyte
多形核白血球 たけいかくはっけっきゅう
bạch cầu nhân đa hình
多形 たかたち
nhiều hình, nhiều dạng
核形成 かくけいせい
sự hình thành hạt nhân
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
多形性 たけいせい
tính đa hình