Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 多形紅斑
紅斑-多形性 こうはん-たけいせい
hồng ban đa dạng
蝶形紅斑 ちょうけいこうはん
ban đỏ hình cánh bướm
紅斑 こうはん こう はん
ban đỏ
多形 たかたち
nhiều hình, nhiều dạng
ロッキー山紅斑熱 ロッキーやまこーはんねつ
sốt phát ban rocky mountain (rocky mountain spotted fever, rmsf)
紅斑-硬結性 こうはん-こうけつせい
hồng ban rắn erythema induratum
紅斑性狼瘡 こうはんせいろうそう
Bệnh ban đỏ
紅斑-伝染性 こうはん-でんせんせい
ban đỏ nhiễm khuẩn