Các từ liên quan tới 多摩川橋梁 (小田急小田原線)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
小田 おだ
ruộng nhỏ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
小田原評定 おだわらひょうじょう
thảo luận không kết quả hoặc không xác định
小田原提灯 おだわらぢょうちん
hình ống (xếp lại được) dán giấy đèn lồng
小梁 こばり
kèo phụ (trong bản vẽ kỹ thuật xây dựng)
小橋 こばし
cầu khỉ.
多摩川 たまがわ
sông Tama (dòng sông chạy giữa Tokyo và chức quận Kanagawa)