Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 多摩弁
摩多 また
vowel (in the Siddham script)
多弁 たべん
tính hay nói; tính lắm đều, tính ba hoa; tính bép xép
多摩川 たまがわ
sông Tama (dòng sông chạy giữa Tokyo và chức quận Kanagawa)
博多弁 はかたべん
Phương ngữ Hakata
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.