Các từ liên quan tới 多機能情報伝達システム
情報伝達 じょうほうでんたつ
sự truyền tin
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
伝達情報量 でんたつじょうほうりょう
lượng thông tin được truyền đi
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
情報システム じょうほうシステム
hệ thống thông tin
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
平均伝達情報量 へいきんでんたつじょうほうりょう
thông tin trung bình