Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 多治見空襲
空襲 くうしゅう
sự không kích; cuộc không kích; không kích
大空襲 だいくうしゅう
cuộc không kích lớn
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
空襲警報 くうしゅうけいほう
cảnh báo không kích
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.