Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 多満留姫
加留多 かとめた
bài lá ka-ru-ta
歌留多 かるた カルタ
sự chơi tú; sự chơi bài; chơi bài; chơi tú
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
姫 ひめ
cô gái quí tộc; tiểu thư
満満 まんまん
đầy đủ (của); đổ đầy với
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
いろは歌留多 いろはガルタ
bài học đạo đức qua thẻ chữ