多産
たさん「ĐA SẢN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sinh nhiều con; sản lượng cao

多産 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多産
多産系 たさんけい
sự đa dạng mà mang nhiều trẻ
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
多国間遺産 たこくかんいさん
bù trừ nhiều bên.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.