Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 多目元忠
多元 たげん
kiêm nhiều chức vụ, có nhiều lộc thánh, có tính đa nguyên
目元 めもと
nhìn; lột da xung quanh đôi mắt (của) ai đó
マス目 マス目
chỗ trống
多目 たもく
số lượng lớn hơn có phần; phần lớn hơn
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
多元論 たげんろん
sự kiêm nhiều chức vị, sự có nhiều lộc thánh, thuyết đa nguyên
多次元 たじげん
nhiều chiều
多元的 たげんてき
đa nguyên