Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 多聞恵美
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
多聞天 たもんてん
một trong bốn vị thần hộ mệnh của phật giáo
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
恵 え
prajñā (one of the three divisions of the noble eightfold path), wisdom
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.