多肉果
たにくか たにくはて「ĐA NHỤC QUẢ」
☆ Danh từ
Quả béo hoặc mềm nhão

多肉果 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多肉果
果肉 かにく
thịt (cùi) của quả
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
多肉 たにく
nhiều thịt (trái cây, thịt)
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
多肉質 たにくしつ
nhiều thịt, nhiều cùi
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
多肉植物 たにくしょくぶつ
thực vật có thân, lá có lớp thịt dày và chứa nhiều nước (lô hội,...)