多読
たどく「ĐA ĐỘC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự đọc nhiều sách

Bảng chia động từ của 多読
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 多読する/たどくする |
Quá khứ (た) | 多読した |
Phủ định (未然) | 多読しない |
Lịch sự (丁寧) | 多読します |
te (て) | 多読して |
Khả năng (可能) | 多読できる |
Thụ động (受身) | 多読される |
Sai khiến (使役) | 多読させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 多読すられる |
Điều kiện (条件) | 多読すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 多読しろ |
Ý chí (意向) | 多読しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 多読するな |
多読 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多読
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
多多 たた
rất nhiều; very nhiều; càng ngày càng
多対多 たたいた
nhiều...  nhiều
多 た
nhiều
交読 こうどく
đọc đáp lại