Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大佐賀 おおさが オオサガ
Sebastes iracundus (species of rockfish)
社大 しゃだい
Socialist Masses Party
大社 たいしゃ おおやしろ
miếu thờ chính (vĩ đại)
多大 ただい
sự to lớn; sự nhiều
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.