Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
多段式ロケット ただんしきロケット
trình diễn phóng tên lửa
前装砲 ぜんそうほう
bịt mõm người nạp
ソれん ソ連
Liên xô.
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月ロケット つきロケット
ロケット弾 ロケットだん