Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
前装砲 ぜんそうほう
bịt mõm người nạp
多段式ロケット ただんしきロケット
trình diễn phóng tên lửa
ソれん ソ連
Liên xô.
ロケット
hỏa tiễn
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.