Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 多重円板
円板 えんばん
băng đĩa, đĩa quay
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
多重 たじゅう
nhiều; chồng chất
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
円板クラッチ えんばんクラッチ
disc clutch, disk clutch
多板綱 おーいたつな
lớp polyplacophora (lớp sinh vật biển thuộc họ nhuyễn thể)
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.