Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高温多湿 こうおんたしつ
(khí hậu) nóng ẩm
多雨 たう
mưa nhiều, mưa lớn
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
多雨林 たうりん
rừng nhiệt đới
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
高温多湿気候 こうおんたしつきこう
khí hậu nóng ẩm
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高温 こうおん
nhiệt độ cao