Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多面 ためん
nhiều mặt, nhiều phía
被削面 ひ削面
mặt gia công
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
多種多面 たしゅためん
đa chủng loại, đa phương diện
多面体 ためんたい
khối nhiều mặt, khối đa diện
多方面 たほうめん
nhiều mặt, nhiều phía, nhiều khía cạnh
多面的 ためんてき
多面角 ためんかく
(toán học) góc nhiều mặt, góc đa diện