Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多面 ためん
nhiều mặt, nhiều phía
被削面 ひ削面
mặt gia công
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
多種多面 たしゅためん
đa chủng loại, đa phương diện
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
多面体 ためんたい
khối nhiều mặt, khối đa diện
多面的 ためんてき