多面 ためん
nhiều mặt, nhiều phía
多種多面 たしゅためん
đa chủng loại, đa phương diện
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
多面体 ためんたい
khối nhiều mặt, khối đa diện
多方面 たほうめん
nhiều mặt, nhiều phía, nhiều khía cạnh