Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無汗症 むかんしょう
tình trạng cơ thể không đổ mồ hôi như bình thường
発汗症 はっかんしょう
sốt kê
多尿症 たにょうしょう
chứng đa niệu
多飲[症] たいん[しょう]
chứng khát nước quá mức
多指症 たししょう
dị tật thừa ngón
多幸症 たこうしょう
chứng hưng phấn quá mức
多血症 たけつしょう
đa hồng cầu
多尿[症] たにょう[しょう]
polyuria