Các từ liên quan tới 夜が明けたら、いちばんに君に会いにいく
にいにい蝉 にいにいぜみ
con ve sầu nhỏ.
dần dần, từ từ
打ち解けにくい うちとけにくい
khó kết bạn
ít vải, một vài, một ít, ít, số ít, vài, một số kha khá, một số khá nhiều, thiểu số; số được chọn lọc, một số, một số không lớn
夜目にも明るい よめにもあかるい
sáng chói trong bóng tối
nhà buôn, thương gia, tàu buôn
言いにくい いいにくい
khó nói.
互いに たがいに
cùng nhau; lẫn nhau; với nhau.