Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夜が明ける前に
夜が明ける よがあける よるがあける
rạng đông.
夜明け よあけ
bình minh; rạng đông
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
夜明け前が一番暗い よあけまえがいちばんくらい
it's always darkest before the dawn, the darkest hour is just before the dawn
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
夜前 やぜん
kéo dài đêm
前夜 ぜんや
đêm hôm trước
夜が更ける よるがふける
Trở nên đêm ( tối )