天火
てんぴ てんか てん ぴ「THIÊN HỎA」
☆ Danh từ
Cháy do sấm chớp gây ra
Lò
陶器
の
小皿
に
入
れて
天火
で
焼
いた
卵
Cho trứng vào đĩa gốm nhỏ và nướng trong lò

天火 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天火
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
火 ひ か
lửa.
天 てん あめ あま
trời.
天上天下 てんじょうてんげ
cả thế giới, khắp trời và đất
天一天上 てんいちてんじょう
days on which Ten'ichijin is in heaven (the 30th to the 45th days of the sexagenary cycle)
天文天頂 てんもんてんちょう
thiên đỉnh; điểm ngay phía trên đầu
月火 げつか
thứ 2 và thứ 3
火焔 かえん
cháy; cháy bùng