Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夜の十時劇場
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
十夜 じゅうや
lễ tưởng niệm mười đêm (mùng 6 đến 15 tháng 10 âm lịch)
劇場 げきじょう
hí trường
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
十夜粥 じゅうやがゆ
cháo gạo phục vụ trong các ngôi đền cho các lễ tưởng niệm mười đêm
十六夜 いざよい
trăng ngày 16
十五夜 じゅうごや
đêm rằm, đêm trăng tròn; đêm rằm tháng Tám, đêm trung thu
十三夜 じゅうさんや
ngày (thứ) 13 ((của) mặt trăng); đêm (của) anh ta ngày (thứ) 13 (của) tuần trăng (thứ) 9