Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夜の流れ
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
ジョブの流れ ジョブのながれ
dòng dữ liệu vào
風の流れ かぜのながれ
luồng gió.
川の流れ かわのながれ
luồng sóng.
時の流れ ときのながれ
dòng thời gian
潮の流れ しおのながれ
dòng nước xuất hiện cùng với thủy triều