風の流れ
かぜのながれ「PHONG LƯU」
Luồng gió.

風の流れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風の流れ
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
風流 ふうりゅう
luồng gió
風説の流布 ふうせつのるふ
spread of rumours (esp. to influence stock prices), spread of rumors
没風流 ぼつふうりゅう
thiếu sự tinh tế; thiếu tinh tế
不風流 ぶふうりゅう
thiếu sự tinh luyện
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
ジョブの流れ ジョブのながれ
dòng dữ liệu vào
時の流れ ときのながれ
dòng thời gian