夜を日に継いで
よをひについで
☆ Cụm từ
Ngày và đêm, biến đêm thành ngày

夜を日に継いで được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夜を日に継いで
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
日夜 にちや
ngày và đêm; ngày đêm; luôn luôn; lúc nào cũng.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
日に日に ひにひに
ngày lại ngày; hàng ngày
ウィーク ウイーク 他の日はウィークデイ(弱い日)だからです
sự yếu; sự yếu ớt; sự nhạt nhòa; yếu; lỏng; yếu ớt
一日一夜 いちにちいちや
trọn một ngày đêm, 24 giờ
日毎夜毎 ひごとよごと
ngày và đêm
三日三夜 みっかみよ さんにちさんや
3 ngày và những 3 đêm