Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夜を歩く士
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜歩き よあるき
sự đi ra ngoài vào ban đêm; sự dạo bộ ban đêm, tản bộ ban đêm
歩を突く ふをつく
tiến tốt (trong chơi cờ)
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
歩哨を置く ほしょうをおく
Bố trí một lính canh
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
歩く あるく
đi bộ; đi; bước
夜夜 よよ
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm