夜歩き
よあるき「DẠ BỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đi ra ngoài vào ban đêm; sự dạo bộ ban đêm, tản bộ ban đêm

Bảng chia động từ của 夜歩き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 夜歩きする/よあるきする |
Quá khứ (た) | 夜歩きした |
Phủ định (未然) | 夜歩きしない |
Lịch sự (丁寧) | 夜歩きします |
te (て) | 夜歩きして |
Khả năng (可能) | 夜歩きできる |
Thụ động (受身) | 夜歩きされる |
Sai khiến (使役) | 夜歩きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 夜歩きすられる |
Điều kiện (条件) | 夜歩きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 夜歩きしろ |
Ý chí (意向) | 夜歩きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 夜歩きするな |
夜歩き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夜歩き
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
歩き あるき ありき
walk, walking
夜泣き よなき
sự khóc dạ đề; khóc đêm của trẻ sơ sinh (vì đau bụng)
夜鳴き よなき
sự kêu (hót) vào ban đêm (chim...); sự bán (thức ăn...) dạo ban đêm
夜働き よばたらき
đêm làm việc
歩きタバコ あるきタバコ あるきたばこ
vừa đi vừa hút thuốc
ヨチヨチ歩き よちよちあるき
Đi từng bước một