歩哨を置く
ほしょうをおく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku
Bố trí một lính canh

Bảng chia động từ của 歩哨を置く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 歩哨を置くぐ/ほしょうをおくぐ |
Quá khứ (た) | 歩哨を置くいだ |
Phủ định (未然) | 歩哨を置くがない |
Lịch sự (丁寧) | 歩哨を置くぎます |
te (て) | 歩哨を置くいで |
Khả năng (可能) | 歩哨を置くげる |
Thụ động (受身) | 歩哨を置くがれる |
Sai khiến (使役) | 歩哨を置くがせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 歩哨を置くぐ |
Điều kiện (条件) | 歩哨を置くげば |
Mệnh lệnh (命令) | 歩哨を置くげ |
Ý chí (意向) | 歩哨を置くごう |
Cấm chỉ(禁止) | 歩哨を置くぐな |
歩哨を置く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歩哨を置く
歩哨 ほしょう
sự canh gác
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
歩を突く ふをつく
tiến tốt (trong chơi cờ)
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
身を置く みをおく
đặt bản thân vào (hoàn cảnh, môi trường, v.v.)
間を置く まをおく あいだをおく
khựng lại, chững lại
信を置く しんをおく
đặt niềm tin vào