Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夜景鑑賞士検定
鑑定士 かんていせい
thẩm định viên
鑑賞 かんしょう
sự đánh giá cao; sự hiểu rõ giá trị; đánh giá cao; hiểu rõ giá trị; sự đánh giá; đánh giá
夜景 やけい
cảnh ban đêm; cảnh đêm; quang cảnh ban đêm.
鑑賞魚 かんしょうさかな
cá cảnh.
鑑賞眼 かんしょうがん
khả năng đánh giá nghệ thuật (âm nhạc, thơ ca, vv.)
鑑定 かんてい
sự giám định; sự bình giá; giám định; bình giá
鑑賞する かんしょうする
đánh giá
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''