Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夜歩く
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜歩き よあるき
sự đi ra ngoài vào ban đêm; sự dạo bộ ban đêm, tản bộ ban đêm
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
歩く あるく
đi bộ; đi; bước
夜夜 よよ
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
夜遅く よるおそく
muộn vào ban đêm, vào một giờ muộn
出歩く であるく
đi ra ngoài, đi dạo
夜夜中 よよなか
nửa đêm, mười hai giờ đêm