Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夜見町
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
夜見世 よみせ
đêm đi mua hàng; hội chợ đêm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
夜見の国 よみのくに
âm ty, âm phủ, diêm vương
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
通夜見舞い つやみまい
gửi thức ăn đến nhà ai đó vào đêm thức dậy
月夜見の尊 つくよみのみこと
Moon God, Tsukuyomi no Mikoto, brother of Amaterasu