Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夜間学部
夜間部 やかんぶ
lớp học tại chức ban đêm; lớp học ban đêm
夜間中学 やかんちゅうがく
trường bổ túc văn hóa
夜間 やかん
buổi tối
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜学 やがく
lớp học ban đêm.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện