Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夜食テロ
夜食 やしょく
ăn nhẹ giờ khuya
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
khủng bố
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
核テロ かくテロ
sự khủng bố hạt nhân
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.