Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夜高祭
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
夜祭り よまつり よるまつり
lễ hội diễn ra vào ban đêm
前夜祭 ぜんやさい
đêm Nô-en; lễ đêm hôm trước ngày chính hội
後夜祭 こうやさい
an event held on the night after the last day of some festival (school festival) often bonfire & dancing
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
夜間高校 やかんこうこう
trường học buổi tối