Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夢に見た日々
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
夢見 ゆめみ
nằm mơ; nằm mộng
見に入る 見に入る
Nghe thấy
夢見る ゆめみる
giấc mộng.
夢見月 ゆめみづき
third lunar month
日々 ひび にちにち
ngày ngày.
白日夢 はくじつむ はくじつゆめ
sự mơ mộng; mộng tưởng hão huyền, she stared out of the window, lost in day, dreams, cô ta nhìn trân trân ra ngoài cửa sổ, chìm đắm trong mơ màng
夢日記 ゆめにっき
nhật ký giấc mơ