Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
破れかぶれ やぶれかぶれ
tuyệt vọng, bỏ rơi
国破れて くにやぶれて
với nước (của) ai đó trong những sự đổ nát
破れ やぶれ やれ
bị rách, bị xé
破れた夢 やぶれたゆめ
làm gãy giấc mơ
夢を結ぶ ゆめをむすぶ
ngủ; buồn ngủ
敗れ やぶれ
sự thất bại
手ぶれ てぶれ てブレ
máy ảnh rung
呉れてやる くれてやる
gửi, đưa (cái gì đó)