Các từ liên quan tới 夢やぶれて -I DREAMED A DREAM-
アポリポタンパク質A-I アポリポタンパクしつエーワン
Apolipoprotein A-I (một loại protein ở người được mã hóa bởi gen APOA1)
破れ やぶれ やれ
bị rách, bị xé
分の(a/b: a sur b) ぶんの(a/b: a sur b)
cách đọc phân số trong tiếng Nhật
夢を結ぶ ゆめをむすぶ
ngủ; buồn ngủ
国破れて くにやぶれて
với nước (của) ai đó trong những sự đổ nát
破れかぶれ やぶれかぶれ
tuyệt vọng, bỏ rơi
敗れ やぶれ
sự thất bại
iノード iノード
inode