実を結ぶ
みをむすぶ「THỰC KẾT」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -bu
Thành công

Bảng chia động từ của 実を結ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 実を結ぶ/みをむすぶぶ |
Quá khứ (た) | 実を結んだ |
Phủ định (未然) | 実を結ばない |
Lịch sự (丁寧) | 実を結びます |
te (て) | 実を結んで |
Khả năng (可能) | 実を結べる |
Thụ động (受身) | 実を結ばれる |
Sai khiến (使役) | 実を結ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 実を結ぶ |
Điều kiện (条件) | 実を結べば |
Mệnh lệnh (命令) | 実を結べ |
Ý chí (意向) | 実を結ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 実を結ぶな |
実を結ぶ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実を結ぶ
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
結実 けつじつ
sự khai hoa kết trái; thành công; đạt được thành công; sự hiện thực
髪を結ぶ かみをむすぶ
kết tóc.
和を結ぶ わをむすぶ
để làm hoà bình
夢を結ぶ ゆめをむすぶ
ngủ; buồn ngủ
盟を結ぶ めいをむすぶ
thành lập một liên minh
局を結ぶ きょくをむすぶ
để (thì) ổn định; để đi đến một kết cục (một kết thúc)