Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
顔を繋ぐ かおをつなぐ
tiếp tục làm quen
手を繋ぐ てをつなぐ
Nắm tay, chung tay với
夢を持つ ゆめをもつ
mơ mộng.
夢を見る ゆめをみる
mộng mị.
夢を結ぶ ゆめをむすぶ
ngủ; buồn ngủ
繋争 けいそう
một cuộc tranh luận; một sự xung đột; sự bàn cãi
連繋 れんけい
liên hệ.
繋累 けいるい
dependents;(gia đình,họ) ties