顔を繋ぐ
かおをつなぐ「NHAN HỆ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Tiếp tục làm quen

Bảng chia động từ của 顔を繋ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 顔を繋ぐ/かおをつなぐぐ |
Quá khứ (た) | 顔を繋いだ |
Phủ định (未然) | 顔を繋がない |
Lịch sự (丁寧) | 顔を繋ぎます |
te (て) | 顔を繋いで |
Khả năng (可能) | 顔を繋げる |
Thụ động (受身) | 顔を繋がれる |
Sai khiến (使役) | 顔を繋がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 顔を繋ぐ |
Điều kiện (条件) | 顔を繋げば |
Mệnh lệnh (命令) | 顔を繋げ |
Ý chí (意向) | 顔を繋ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 顔を繋ぐな |
顔を繋ぐ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 顔を繋ぐ
手を繋ぐ てをつなぐ
Nắm tay, chung tay với
顔繋ぎ かおつなぎ
có quan hệ với ai; giữ mối quan hệ với (ai)
繋ぐ つなぐ
buộc vào; thắt; kết nối.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
食い繋ぐ くいつなぐ
trang trải cuộc sống
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
繋争 けいそう
một cuộc tranh luận; một sự xung đột; sự bàn cãi