Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夢ペンギン物語
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
夢物語 ゆめものがたり
chuyện trong mơ; chuyện hão huyền, chuyện hoang tưởng
chim cánh cụt.
夢語り ゆめがたり
sự kể lại giấc mơ; câu chuyện trong mơ; chuyện hão huyền (như trong mơ)
ペンギン科 ペンギンか
họ chim cánh cụt (Spheniscidae)
ペンギン目 ペンギンもく
bộ Sphenisciformes (bộ chim cánh cụt)
髭ペンギン ひげペンギン ヒゲペンギン
chim cánh cụt quai mũ
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.