Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夢先案内人
案内人 あんないにん
người hướng dẫn
水先案内 みずさきあんない
(hàng hải) việc dẫn tàu; nghề hoa tiêu; tiền công trả dẫn tàu
水先案内料 みずさきあんないりょう
phí dắt tàu.
案内 あんない
hướng dẫn; dẫn đường; chỉ dẫn; giải thích; dẫn
人生案内欄 じんせいあんないらん
cột câu hỏi cá nhân
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
案内役 あんないやく
Người hướng dẫn
案内所 あんないじょ
nơi hướng dẫn; nơi chỉ dẫn; phòng chỉ dẫn; phòng thông tin