夢幻 むげん ゆめまぼろし
sự mộng ảo; điều mộng ảo; ảo mộng.
夢幻泡沫 むげんほうまつ
thoáng qua, nhanh, vội vàng; ngắn ngủi
泡沫夢幻 ほうまつむげん
thoáng qua, phù du
見果てぬ夢 みはてぬゆめ
giấc mơ dang dở, giấc mơ chưa thể thực hiện
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
夢にも ゆめにも
ngay cả trong mơ