Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地球儀 ちきゅうぎ
quả địa cầu
夢見心地 ゆめみごこち
mơ màng
夢見る ゆめみる
giấc mộng.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
夢見 ゆめみ
nằm mơ; nằm mộng
球見る たまみる
nhắm,ngắm
夢を見る ゆめをみる
mộng mị.
見に入る 見に入る
Nghe thấy