球見る
たまみる「CẦU KIẾN」
Nhắm,ngắm

球見る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 球見る
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見る見る みるみる
nhanh chóng (biến đổi); trông thấy (biến đổi)
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
見る みる
coi
見るに見かねる みるにみかねる
không thể thờ ơ