Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遺産 いさん
tài sản để lại; di sản
遺産税 いさんぜい
thuế di sản.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
遺産分割 いさんぶんかつ
phân chia tài sản thừa kế
遺産相続 いさんそうぞく
thừa kế tài sản
自然遺産 しぜんいさん
di sản thiên nhiên
世界遺産 せかいいさん
di sản thế giới