Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎせいてき
hy sinh, quên mình
泣き潰す なきつぶす
khóc đến mù cả mắt
叩き潰す たたきつぶす
đập vỡ ra từng mảnh; đập tan; phá huỷ; tiêu tan
大きすぎる おおきすぎる
quá khổ
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
潰す つぶす
giết (thời gian)
食い潰す くいつぶす
ăn không ngồi rồi thì dẫu có nhiều tiền cũng hết
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê