食い潰す
くいつぶす「THỰC HỘI」
Ăn không ngồi rồi thì dẫu có nhiều tiền cũng hết

食い潰す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食い潰す
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
潰す つぶす
giết (thời gian)
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
着潰す きつぶす
làm mòn
噛潰す かみつぶす
nhai nát
鋳潰す いつぶす
Đun chảy đồ dùng bằng kim loại và trở thành vàng thỏi